Thứ Năm, 25 tháng 12, 2025

ÁNH SÁNG CUỐI ĐƯỜNG (P1)

  CÓ NÊN THEO ĐUỔI ĐAM MÊ KHI 

KHÔNG CÓ TÀI NĂNG?

Một hành trình từ ảo tưởng đến bản thể

Trong nhiều truyền thống phương Đông, người ta không nhấn mạnh việc “tìm đam mê” bằng mọi giá. Thay vào đó, họ khuyến khích sống thuận thiên mệnh - con đường vốn đã ẩn sẵn bên trong mỗi người.

Trong thế giới hiện đại, đam mê thường được xem như cách định danh bản thân, như lối thoát khỏi cảm giác đời sống vô nghĩa. Bạn hẳn đã nghe câu: “Cứ theo đuổi đam mê, thành công sẽ theo đuổi bạn”. Nó trở thành niềm tin phổ biến, nhưng điều gì xảy ra nếu bạn theo đuổi suốt nhiều năm mà thành công vẫn không đến?

Nếu đam mê chỉ là tiếng vọng của khát khao được công nhận, chứ không phải tiếng gọi từ nội tâm - phần thiêng liêng bên trong, mọi nỗ lực có thể chỉ đưa ta xa dần bản thể. Đây không còn là câu chuyện thành hay bại, mà là câu chuyện về sự thật - thứ chỉ hiện ra khi mọi tiếng vỗ tay đều im bặt.


Đam mê là tiếng gọi hay tiếng vọng?

Có những đam mê khiến người ta sống dậy, nhưng cũng có những đam mê càng đi càng xa khỏi chính mình. Nếu đam mê thật sự là tiếng gọi, thì ngay cả trong lặng thinh nó vẫn cháy âm ỉ như tro ấm dưới lớp than. Còn nếu chỉ là tiếng vọng, nó chỉ vang khi có tiếng vỗ tay; vắng ánh nhìn, nó tắt.

Ngày nay, đam mê được thần thánh hóa. Người ta bảo: chỉ cần đam mê là đủ. Nhưng họ không nói: đam mê cũng có thể trở thành một chiếc gông, nếu nó không khởi từ sự thật.

Mỗi người đều mang trong mình một sân khấu - có kẻ diễn, có kẻ quan sát. Đôi khi, kẻ đang diễn gọi đó là “đam mê”, nhưng kẻ quan sát vẫn im lặng. Có những đam mê không sinh ra từ bản thể, mà từ một ánh nhìn, một lời khen gieo vào ta ước muốn được thấy. Thế là ta đắm chìm trong vai diễn. Nhưng đến lúc sân khấu tối đèn - không còn ai vỗ tay - ai sẽ còn ở lại?

Khi đèn tắt, vai diễn kết thúc, điều còn lại không phải ánh nhìn, mà là bản thể. Lúc ấy ta mới biết mình đã sống vì điều gì. Nếu đam mê khởi từ bản thể, nó sẽ lặng lẽ nuôi dưỡng. Nhưng nếu chỉ là công cụ để chứng minh mình xứng đáng, thì mỗi ngày không tiến bộ lại là một ngày hao kiệt.

Vậy, điều đang cháy trong ta là ánh sáng thật, hay chỉ là lửa ảo ảnh? Ta đang đi theo một tiếng gọi, hay chỉ chạy theo tiếng vọng dựng lên bởi khao khát được công nhận?

Và rồi, trong một khoảnh khắc nào đó, ta thoáng bắt gặp chính mình - một lần viết thật, một lần làm mà quên cần được khen, hay chỉ đơn giản một phút yên không cần chứng minh gì cả. Khoảnh khắc ấy ngắn đến mức dễ lẫn vào hư không, khiến ta tưởng như chưa từng chạm vào bản thể.

“Chúng ta đã gặp nhau rồi, nhưng có lẽ chỉ là thoáng qua nên em không nhớ thôi.”

Bản thể vẫn ở đó, lặng lẽ, chờ ta đủ tĩnh để quay lại nhìn.



Chủ Nhật, 21 tháng 12, 2025

 VẺ ĐẸP NHƯ MỘT TRẠNG THÁI, KHÔNG PHẢI 

MỘT TIÊU CHUẨN

Khi cái đẹp bị biến thành một thước đo

Người ta nói về cái đẹp nhiều hơn bao giờ hết. Nhưng cũng chưa khi nào con người lại cảm thấy mình kém đẹp đến thế. Trong một thế giới nơi mọi hình ảnh đều có thể được chỉnh sửa, mọi khuôn mặt đều có thể được chuẩn hóa, vẻ đẹp dần không còn là điều để cảm nhận, mà trở thành một thước đo để so sánh. Từ chỗ được ngưỡng mộ, cái đẹp bị đẩy thành một đích đến phải đạt, khiến con người theo đuổi trong mệt mỏi và càng tiến gần, họ lại càng hoài nghi chính mình.

Vấn đề không nằm ở việc con người chưa đủ đẹp, mà ở chỗ vẻ đẹp đã bị nhìn như một tiêu chuẩn cần đạt tới. Khi bị đóng khung trong những khuôn mẫu cố định, cái đẹp không còn là sự rung động tự nhiên, mà trở thành công cụ phân loại âm thầm giữa con người với nhau. Ở đó, vẻ đẹp không còn được sống, mà bị đem ra đánh giá. Và khi việc được đánh giá quan trọng hơn việc được hiện diện, con người rất dễ nhầm lẫn giữa giá trị sống và mức độ phù hợp với một hình mẫu sẵn có.

Thực tế cho thấy tiêu chuẩn không giải thích được trải nghiệm thật về vẻ đẹp. Có những người không hề “đẹp” theo bất kỳ chuẩn mực phổ biến nào, nhưng sự hiện diện của họ vẫn khiến người khác cảm thấy dễ chịu. Ngược lại, cũng có những khuôn mặt hoàn hảo nhưng để lại cảm giác trống rỗng. Sự khác biệt ấy không nằm ở đường nét, mà ở trạng thái con người mang theo khi họ bước vào đời sống. Vẻ đẹp, trong trường hợp này, không phải là điều được nhìn thấy, mà là điều được cảm nhận.

Từ đó, có thể nhìn vẻ đẹp như một trạng thái sống hơn là một kết quả cần đạt. Trạng thái này không phải là cảm xúc nhất thời, cũng không phải một hình ảnh được trình diễn. Nó là cách con người hiện diện trong đời sống: trong nhịp sống họ chọn, trong mức độ họ ở yên được với chính mình, và trong năng lượng họ mang theo khi bước vào không gian chung. 

Vẻ đẹp không tồn tại để được chấm điểm, mà để được cảm nhận; không cần sự công khai để có giá trị, cũng không suy giảm chỉ vì không nằm trong tầm nhìn của số đông.

Không phải mọi trạng thái đều xứng đáng được gọi là đẹp

Tuy nhiên, chính ở đây nảy sinh một ngộ nhận phổ biến: rằng nếu vẻ đẹp là trạng thái, thì mọi trạng thái đều có thể được gọi là đẹp. Quan điểm này, nghe có vẻ cởi mở, nhưng thực chất là một sự dễ dãi nguy hiểm. Khi cái đẹp bị đẩy thành một vùng xám vô giới hạn, nơi mọi biểu hiện đều được hợp thức hóa chỉ vì chúng tồn tại, con người rất dễ gọi tên sự tổn thương như cá tính, và gọi sự méo mó như một lựa chọn thẩm mỹ. Ở đó, vẻ đẹp không còn giúp con người sống tốt hơn, mà chỉ giúp họ quen dần với những gì đang làm họ tổn thương.

Nhìn vẻ đẹp như một trạng thái không đồng nghĩa với việc hợp thức hóa mọi trạng thái. Một vẻ đẹp đúng nghĩa không phủ nhận tổn thương, nhưng cũng không biến tổn thương thành điều đáng được tôn vinh. Có những trạng thái cần được gọi tên để xoa dịu và chữa lành, chứ không phải để được giữ nguyên như một bản sắc. Ranh giới ở đây không nằm giữa đẹp và xấu, mà nằm giữa những trạng thái còn cho phép con người sống tiếp một cách lành mạnh, và những trạng thái chỉ cho phép họ tồn tại bằng cách tự hủy. Việc từ chối gọi trạng thái sau là vẻ đẹp không phải là áp đặt tiêu chuẩn, mà là một lựa chọn nhân văn.

Nếu một trạng thái chỉ cho phép con người tồn tại bằng cách làm tổn hại chính mình hoặc người khác, tại sao nó phải được gọi là đẹp? Và việc từ chối gọi tên điều đó có thực sự là phán xét, hay chỉ là trách nhiệm tối thiểu để không đồng lõa với sự tổn thương? Không phải mọi trạng thái đều cần bị phủ định, nhưng cũng không phải mọi trạng thái đều nên được tôn vinh chỉ vì chúng quen thuộc. 

đây, sự im lặng và trung lập đôi khi không còn là bao dung, mà trở thành một hình thức bỏ mặc.

Chính vì thế, nói vẻ đẹp là trạng thái không đồng nghĩa với việc phủ nhận phán đoán. Trái lại, nó đòi hỏi một ý thức phân biệt sâu sắc hơn. Vẻ đẹp, nếu còn giữ được ý nghĩa nhân văn, không thể tách rời khỏi câu hỏi: trạng thái ấy có cho phép con người sống tốt hơn không, hay chỉ giúp họ quen dần với điều đang làm họ tổn thương? Một vẻ đẹp đúng nghĩa không ru ngủ con người trong sự dễ chịu giả tạo, cũng không khiến họ chấp nhận bệnh lý như số phận.

Vẻ đẹp, nếu chỉ được nhìn như một tiêu chuẩn, sẽ luôn tạo ra loại trừ. Nhưng nếu được hiểu như một trạng thái sống có trách nhiệm, nó mở ra khả năng để con người hiện diện trọn vẹn hơn với chính mình, mà không quay lưng với những gì cần được đặt lại câu hỏi. Khi ấy, vẻ đẹp không còn là thước đo, mà trở thành một trạng thái nhân văn: không ép buộc, không ru ngủ, và không gọi tên tổn thương như một điều vô can.

 

ÁNH SÁNG CUỐI ĐƯỜNG (P1)

    CÓ NÊN THEO ĐUỔI ĐAM MÊ KHI  KHÔNG CÓ TÀI NĂNG? Một hành trình từ ảo tưởng đến bản thể Trong nhiều truyền thống phương Đông, người ta kh...